Thực đơn
Davrondzhon Tukhtasunov Thống kê sự nghiệpNăm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|
Dynamo Dushanbe 2006-2007 | 40 | 20 |
Regar-TadAZ 2008-2010 | 50 | 30 |
CSKA Pamir Dushanbe 2011 | 20 | 7 |
Regar-TadAZ 2012 | 24 | 9 |
Ravshan 2013 | 15 | 5 |
Daleron 2014 | 18 | 5 |
CSKA Pamir Dushanbe 2015-16 | 36 | 20 |
Khujand 2017 | 20 | 9 |
Đội tuyển quốc gia Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2007 | 1 | 0 |
2008 | 4 | 0 |
2009 | 1 | 0 |
2010 | 6 | 1 |
2011 | 5 | 0 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 0 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 0 | 0 |
2017 | 1 | 0 |
Tổng | 18 | 1 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 23 tháng 3 năm 2017[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2 tháng 1 năm 2010 | Sana'a, Yemen | Yemen | 1–0 | 1–0 | Giao hữu[3] |
Thực đơn
Davrondzhon Tukhtasunov Thống kê sự nghiệpLiên quan
Davrondzhon TukhtasunovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Davrondzhon Tukhtasunov http://www.goalzz.com/main.aspx?player=26623®io... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.national-football-teams.com/player/237...